中文 Trung Quốc
政府首腦
政府首脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng ngoại giao
lãnh đạo chính phủ
政府首腦 政府首脑 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fu3 shou3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
head of state
government leader
政情 政情
政改 政改
政教 政教
政敵 政敌
政柄 政柄
政權 政权