中文 Trung Quốc
攔截
拦截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
攔截 拦截 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to intercept
攔檢 拦检
攔河壩 拦河坝
攔網 拦网
攔路 拦路
攔路虎 拦路虎
攔車 拦车