中文 Trung Quốc
攔車
拦车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngón tay cái Thang máy
để đi nhờ
攔車 拦车 phát âm tiếng Việt:
[lan2 che1]
Giải thích tiếng Anh
to thumb a lift
to hitchhike
攔阻 拦阻
攖 撄
攘 攘
攘場 攘场
攘外 攘外
攘外安內 攘外安内