中文 Trung Quốc
攔河壩
拦河坝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con đập trên một con sông
攔河壩 拦河坝 phát âm tiếng Việt:
[lan2 he2 ba4]
Giải thích tiếng Anh
a dam across a river
攔網 拦网
攔腰 拦腰
攔路 拦路
攔車 拦车
攔阻 拦阻
攖 撄