中文 Trung Quốc
  • 攔檢 繁體中文 tranditional chinese攔檢
  • 拦检 简体中文 tranditional chinese拦检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của cảnh sát vv) để ngăn chặn (sb) để kiểm tra
  • để kéo (sb)
攔檢 拦检 phát âm tiếng Việt:
  • [lan2 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of police etc) to stop (sb) for inspection
  • to pull (sb) over