中文 Trung Quốc
攔檢
拦检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của cảnh sát vv) để ngăn chặn (sb) để kiểm tra
để kéo (sb)
攔檢 拦检 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
(of police etc) to stop (sb) for inspection
to pull (sb) over
攔河壩 拦河坝
攔網 拦网
攔腰 拦腰
攔路虎 拦路虎
攔車 拦车
攔阻 拦阻