中文 Trung Quốc
攐
攐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 褰, để giữ lên hem quần áo
để nâng lên váy
攐 攐 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 褰, to hold up the hem of clothes
to lift up the skirts
攓 攓
攔 拦
攔住 拦住
攔截 拦截
攔檢 拦检
攔河壩 拦河坝