中文 Trung Quốc
攏攥
拢攥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để ly hợp
攏攥 拢攥 phát âm tiếng Việt:
[long3 zuan4]
Giải thích tiếng Anh
to grasp
to clutch
攐 攐
攓 攓
攔 拦
攔劫 拦劫
攔截 拦截
攔檢 拦检