中文 Trung Quốc
攀岩
攀岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo núi
攀岩 攀岩 phát âm tiếng Việt:
[pan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
rock climbing
攀扯 攀扯
攀援 攀援
攀枝花 攀枝花
攀枝花市 攀枝花市
攀比 攀比
攀爬 攀爬