中文 Trung Quốc
攀扯
攀扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
攀扯 攀扯 phát âm tiếng Việt:
[pan1 che3]
Giải thích tiếng Anh
to implicate
攀援 攀援
攀枝花 攀枝花
攀枝花地區 攀枝花地区
攀比 攀比
攀爬 攀爬
攀登 攀登