中文 Trung Quốc- 攀枝花
- 攀枝花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bông gòn (bông hoa)
- Phàn Chi Hoa địa cấp thành phố ở Tứ Xuyên phía Nam, giáp biên giới với Vân Nam, nổi tiếng với sản xuất thép và ô nhiễm
攀枝花 攀枝花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- kapok (cotton flower)
- Panzhihua prefecture level city in south Sichuan, bordering Yunnan, famous for steel production and pollution