中文 Trung Quốc
  • 攀枝花 繁體中文 tranditional chinese攀枝花
  • 攀枝花 简体中文 tranditional chinese攀枝花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bông gòn (bông hoa)
  • Phàn Chi Hoa địa cấp thành phố ở Tứ Xuyên phía Nam, giáp biên giới với Vân Nam, nổi tiếng với sản xuất thép và ô nhiễm
攀枝花 攀枝花 phát âm tiếng Việt:
  • [Pan1 zhi1 hua1]

Giải thích tiếng Anh
  • kapok (cotton flower)
  • Panzhihua prefecture level city in south Sichuan, bordering Yunnan, famous for steel production and pollution