中文 Trung Quốc
攀爬
攀爬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo lên
攀爬 攀爬 phát âm tiếng Việt:
[pan1 pa2]
Giải thích tiếng Anh
to climb
攀登 攀登
攀親 攀亲
攀親道故 攀亲道故
攀誣陷害 攀诬陷害
攀談 攀谈
攀越 攀越