中文 Trung Quốc
攀升
攀升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trèo lên
(của giá vv) để tăng
攀升 攀升 phát âm tiếng Việt:
[pan1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to clamber up
(of prices etc) to rise
攀害 攀害
攀岩 攀岩
攀扯 攀扯
攀枝花 攀枝花
攀枝花地區 攀枝花地区
攀枝花市 攀枝花市