中文 Trung Quốc
  • 攀升 繁體中文 tranditional chinese攀升
  • 攀升 简体中文 tranditional chinese攀升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trèo lên
  • (của giá vv) để tăng
攀升 攀升 phát âm tiếng Việt:
  • [pan1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to clamber up
  • (of prices etc) to rise