中文 Trung Quốc
攀
攀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- leo lên (bằng cách kéo mình)
- để tìm
- để yêu cầu bồi thường các kết nối của địa vị cao hơn
攀 攀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to climb (by pulling oneself up)
- to implicate
- to claim connections of higher status