中文 Trung Quốc
  • 擿 繁體中文 tranditional chinese
  • 擿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn
  • để nitpick
  • để lộ
擿 擿 phát âm tiếng Việt:
  • [ti1]

Giải thích tiếng Anh
  • to select
  • to nitpick
  • to expose