中文 Trung Quốc
擿
擿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn
để nitpick
để lộ
擿 擿 phát âm tiếng Việt:
[ti1]
Giải thích tiếng Anh
to select
to nitpick
to expose
擿 擿
攀 攀
攀供 攀供
攀害 攀害
攀岩 攀岩
攀扯 攀扯