中文 Trung Quốc
擦掉
擦掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau
擦掉 擦掉 phát âm tiếng Việt:
[ca1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to wipe
擦掠 擦掠
擦擦筆 擦擦笔
擦棒球 擦棒球
擦油 擦油
擦洗 擦洗
擦澡 擦澡