中文 Trung Quốc
擦抹
擦抹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau
擦抹 擦抹 phát âm tiếng Việt:
[ca1 mo3]
Giải thích tiếng Anh
to wipe
擦拭 擦拭
擦掉 擦掉
擦掠 擦掠
擦棒球 擦棒球
擦槍走火 擦枪走火
擦油 擦油