中文 Trung Quốc
  • 擠上去 繁體中文 tranditional chinese擠上去
  • 挤上去 简体中文 tranditional chinese挤上去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ép mình vào (một phương tiện đông đúc vv)
擠上去 挤上去 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3 shang4 qu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to squeeze oneself up into (a crowded vehicle etc)