中文 Trung Quốc
擠
挤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vào đám đông
- để cram trong
- để buộc người khác sang một bên
- cho báo chí
- để siết chặt
- để tìm (thời gian trong lịch trình bận rộn)
擠 挤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to crowd in
- to cram in
- to force others aside
- to press
- to squeeze
- to find (time in one's busy schedule)