中文 Trung Quốc
  • 擠 繁體中文 tranditional chinese
  • 挤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào đám đông
  • để cram trong
  • để buộc người khác sang một bên
  • cho báo chí
  • để siết chặt
  • để tìm (thời gian trong lịch trình bận rộn)
擠 挤 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • to crowd in
  • to cram in
  • to force others aside
  • to press
  • to squeeze
  • to find (time in one's busy schedule)