中文 Trung Quốc
  • 據統計 繁體中文 tranditional chinese據統計
  • 据统计 简体中文 tranditional chinese据统计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • theo số liệu thống kê
據統計 据统计 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 tong3 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • according to statistics