中文 Trung Quốc
據說
据说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ta nói rằng
báo cáo
據說 据说 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
it is said that
reportedly
據險 据险
據點 据点
擠 挤
擠來擠去 挤来挤去
擠兌 挤兑
擠入 挤入