中文 Trung Quốc
操屄
操屄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 肏屄 [cao4 bi1]
操屄 操屄 phát âm tiếng Việt:
[cao4 bi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 肏屄[cao4 bi1]
操心 操心
操持 操持
操控 操控
操法 操法
操演 操演
操盤手 操盘手