中文 Trung Quốc
擅美
擅美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận hưởng sự nổi tiếng mà không chia sẻ nó
để có thẻ tín dụng
擅美 擅美 phát âm tiếng Việt:
[shan4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy fame without sharing it
to take the credit
擅自 擅自
擅長 擅长
擅闖 擅闯
擇 择
擇不開 择不开
擇偶 择偶