中文 Trung Quốc
  • 擇偶 繁體中文 tranditional chinese擇偶
  • 择偶 简体中文 tranditional chinese择偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn một người phối ngẫu
擇偶 择偶 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to choose a spouse