中文 Trung Quốc
  • 擇 繁體中文 tranditional chinese
  • 择 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn
  • để lựa chọn
  • để chọn qua
  • để chọn ra
  • để phân biệt
  • để loại bỏ
  • cũng pr. [zhai2]
擇 择 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to select
  • to choose
  • to pick over
  • to pick out
  • to differentiate
  • to eliminate
  • also pr. [zhai2]