中文 Trung Quốc
擅闖
擅闯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập mà không được phép
để trespass
擅闖 擅闯 phát âm tiếng Việt:
[shan4 chuang3]
Giải thích tiếng Anh
to enter without permission
to trespass
擅離職守 擅离职守
擇 择
擇不開 择不开
擇刺 择刺
擇善固執 择善固执
擇善而從 择善而从