中文 Trung Quốc
揘
揘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công
đâm
揘 揘 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
to strike
to stab
揘畢 揘毕
揚 扬
揚 扬
揚中市 扬中市
揚名 扬名
揚名四海 扬名四海