中文 Trung Quốc
揚
扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 揚州|扬州 [Yang2 zhou1]
họ Dương
揚 扬 phát âm tiếng Việt:
[Yang2]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 揚州|扬州[Yang2 zhou1]
surname Yang
揚 扬
揚中 扬中
揚中市 扬中市
揚名四海 扬名四海
揚子江 扬子江
揚子鱷 扬子鳄