中文 Trung Quốc
揚名
扬名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành nổi tiếng
để trở thành nổi tiếng
揚名 扬名 phát âm tiếng Việt:
[yang2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to become famous
to become notorious
揚名四海 扬名四海
揚子江 扬子江
揚子鱷 扬子鳄
揚州市 扬州市
揚帆 扬帆
揚抑格 扬抑格