中文 Trung Quốc
揚名四海
扬名四海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được biết đến trên khắp đất nước (thành ngữ); nổi tiếng thế giới
揚名四海 扬名四海 phát âm tiếng Việt:
[yang2 ming2 si4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
known throughout the country (idiom); world-famous
揚子江 扬子江
揚子鱷 扬子鳄
揚州 扬州
揚帆 扬帆
揚抑格 扬抑格
揚清激濁 扬清激浊