中文 Trung Quốc
  • 插秧 繁體中文 tranditional chinese插秧
  • 插秧 简体中文 tranditional chinese插秧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghép gạo cây giống
插秧 插秧 phát âm tiếng Việt:
  • [cha1 yang1]

Giải thích tiếng Anh
  • transplant rice seedlings