中文 Trung Quốc
插秧
插秧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghép gạo cây giống
插秧 插秧 phát âm tiếng Việt:
[cha1 yang1]
Giải thích tiếng Anh
transplant rice seedlings
插線板 插线板
插翅難飛 插翅难飞
插腰 插腰
插花 插花
插補 插补
插話 插话