中文 Trung Quốc
插花
插花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa sắp xếp
Ikebana
插花 插花 phát âm tiếng Việt:
[cha1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
flower arranging
ikebana
插補 插补
插話 插话
插進 插进
插鎖 插锁
插隊 插队
插頭 插头