中文 Trung Quốc
插補
插补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội suy (toán học)
插補 插补 phát âm tiếng Việt:
[cha1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
interpolation (mathematics)
插話 插话
插進 插进
插銷 插销
插隊 插队
插頭 插头
揓 揓