中文 Trung Quốc
插線板
插线板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dải điện
Powerboard (với nhiều ổ cắm điện)
插線板 插线板 phát âm tiếng Việt:
[cha1 xian4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
power strip
powerboard (with multiple electrical sockets)
插翅難飛 插翅难飞
插腰 插腰
插腳 插脚
插補 插补
插話 插话
插進 插进