中文 Trung Quốc
插畫
插画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
minh hoạ
插畫 插画 phát âm tiếng Việt:
[cha1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
illustration
插科打諢 插科打诨
插秧 插秧
插線板 插线板
插腰 插腰
插腳 插脚
插花 插花