中文 Trung Quốc
  • 插播廣告 繁體中文 tranditional chinese插播廣告
  • 插播广告 简体中文 tranditional chinese插播广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khe cắm quảng cáo
  • interstitial quảng cáo
  • quảng cáo giật gân
插播廣告 插播广告 phát âm tiếng Việt:
  • [cha1 bo1 guang3 gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • slot advertisement
  • interstitial ad
  • splash ad