中文 Trung Quốc
插手
插手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tham gia vào
để can thiệp
can thiệp
插手 插手 phát âm tiếng Việt:
[cha1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to get involved in
to meddle
interference
插播 插播
插播廣告 插播广告
插曲 插曲
插畫 插画
插科打諢 插科打诨
插秧 插秧