中文 Trung Quốc
插座
插座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ cắm
cửa hàng
插座 插座 phát âm tiếng Việt:
[cha1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
socket
outlet
插手 插手
插播 插播
插播廣告 插播广告
插槽 插槽
插畫 插画
插科打諢 插科打诨