中文 Trung Quốc
插圖
插图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
minh hoạ
插圖 插图 phát âm tiếng Việt:
[cha1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
illustration
插孔 插孔
插座 插座
插手 插手
插播廣告 插播广告
插曲 插曲
插槽 插槽