中文 Trung Quốc
插上
插上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắm vào
để chèn
để dính trong
插上 插上 phát âm tiếng Việt:
[cha1 shang5]
Giải thích tiếng Anh
to plug into
to insert
to stick in
插不上手 插不上手
插件 插件
插值 插值
插入因子 插入因子
插入語 插入语
插口 插口