中文 Trung Quốc
插件
插件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plug-in (cấu phần phần mềm)
插件 插件 phát âm tiếng Việt:
[cha1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
plug-in (software component)
插值 插值
插入 插入
插入因子 插入因子
插口 插口
插嘴 插嘴
插圖 插图