中文 Trung Quốc
插不上手
插不上手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể can thiệp
插不上手 插不上手 phát âm tiếng Việt:
[cha1 bu5 shang4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to intervene
插件 插件
插值 插值
插入 插入
插入語 插入语
插口 插口
插嘴 插嘴