中文 Trung Quốc
插值
插值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội suy
插值 插值 phát âm tiếng Việt:
[cha1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
interpolation
插入 插入
插入因子 插入因子
插入語 插入语
插嘴 插嘴
插圖 插图
插孔 插孔