中文 Trung Quốc
插
插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chèn
thanh trong
khoan
để tham gia vào
can thiệp
để interpose
插 插 phát âm tiếng Việt:
[cha1]
Giải thích tiếng Anh
to insert
stick in
pierce
to take part in
to interfere
to interpose
插上 插上
插不上手 插不上手
插件 插件
插入 插入
插入因子 插入因子
插入語 插入语