中文 Trung Quốc
  • 推斥 繁體中文 tranditional chinese推斥
  • 推斥 简体中文 tranditional chinese推斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Repulsion
  • đẩy quân (vật lý)
推斥 推斥 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 chi4]

Giải thích tiếng Anh
  • repulsion
  • repulsive force (physics)