中文 Trung Quốc
推求
推求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
để xác định
推求 推求 phát âm tiếng Việt:
[tui1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to inquire
to ascertain
推油 推油
推波助瀾 推波助澜
推測 推测
推演 推演
推特 推特
推理 推理