中文 Trung Quốc
  • 推桿 繁體中文 tranditional chinese推桿
  • 推杆 简体中文 tranditional chinese推杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đẩy rod hoặc tappet (cơ học)
  • Putter (golf)
  • để putt (golf)
推桿 推杆 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • push rod or tappet (mechanics)
  • putter (golf)
  • to putt (golf)