中文 Trung Quốc
推服
推服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin
để chiêm ngưỡng
推服 推服 phát âm tiếng Việt:
[tui1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to esteem
to admire
推本溯源 推本溯源
推桿 推杆
推求 推求
推波助瀾 推波助澜
推測 推测
推溯 推溯