中文 Trung Quốc
挨擦
挨擦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí chống lại
để nuzzle lên đến
挨擦 挨擦 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ca1]
Giải thích tiếng Anh
to press against
to nuzzle up to
挨整 挨整
挨時間 挨时间
挨板子 挨板子
挨罵 挨骂
挨肩兒 挨肩儿
挨著 挨着