中文 Trung Quốc
挨家
挨家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ nhà đến nhà, một bởi một
挨家 挨家 phát âm tiếng Việt:
[ai1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
from house to house, one by one
挨家挨戶 挨家挨户
挨戶 挨户
挨戶,挨家 挨户,挨家
挨打受氣 挨打受气
挨打受罵 挨打受骂
挨批 挨批