中文 Trung Quốc
挙
挙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 舉|举
挙 挙 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 舉|举
挨 挨
挨 挨
挨不上 挨不上
挨個兒 挨个儿
挨剋 挨克
挨呲兒 挨呲儿